Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

незаметный

  1. Khó thấy, khó nhận thấy; (неощутимый) không cảm thấy; (постепенный) dần dần, từ từ.
  2. (незначительный) tầm thường, không xuất sắc.
    незаметный человек — [con] người tầm thường, người không có gì trội

Tham khảo sửa