нежный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нежный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | néžnyj |
khoa học | nežnyj |
Anh | nezhny |
Đức | neschny |
Việt | neginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнежный
- (ласковый) dịu dàng, âu yếm, trìu mến, dịu hiền.
- (мягкий) mềm, mềm mại, mịn màng, óng ả.
- нежная кожа — da mềm mại, da dẻ mịn màng
- (приниятный) dịu dàng, êm ái, êm dịu, dịu.
- нежный аромат — hương thơm dễ dịu dàng
- нежный голос — giọng nói êm ru (êm ái, êm dịu, dịu dàng)
- (слабый, хрупкий) yếu ớt, mảnh dẻ, mảnh khảnh, mỏng manh.
- нежное сложение — thân hình mảnh dẻ (mảnh khảnh), thể tạng yếu ớt
- нежный возраст — tuổi thơ
- нежный пол — шутл. — phái yếu, giống yếu
Tham khảo
sửa- "нежный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)