невозмутимый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của невозмутимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevozmutímyj |
khoa học | nevozmutimyj |
Anh | nevozmutimy |
Đức | newosmutimy |
Việt | nevodmutimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaневозмутимый
- Bình tĩnh, điềm đạm, điềm tĩnh, trầm tĩnh, đằm tính, thuần tính, điềm nhiên, thản nhiên.
- невозмутимый человек — con người điềm tĩnh (đằm tính, thuần tính, trầm tĩnh)
- невозмутимый тон — giọng nói điềm đạm (điềm nhiên)
- невозмутимый взгляд — [cái] nhìn thản nhiên
- (ничем не нарушвемый) không thể nào lay động được.
- невозмутимая тишина — [sự] yên lặng như tờ
- невозмутимое спокойствие — [sự] điềm tĩnh hoàn toàn, trầm tĩnh cao độ
Tham khảo
sửa- "невозмутимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)