невнимательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của невнимательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevnimátel'nyj |
khoa học | nevnimatel'nyj |
Anh | nevnimatelny |
Đức | newnimatelny |
Việt | nevnimatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaневнимательный
- (рассеянный) đãng trí, đãng tính, lơ đễnh, không chú ý, không quan tâm
- (небрежный) lơ là, chểnh mảng, khinh suất, cẩu thả.
- (равнодушный) dửng dưng, lãnh đạm, thờ ơ
- (неучтивый, нелюбезный) bất nhã, khiếm nhã, không lịch sự.
Tham khảo
sửa- "невнимательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)