невнимательный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

невнимательный

  1. (рассеянный) đãng trí, đãng tính, lơ đễnh, không chú ý, không quan tâm
  2. (небрежный) lơ là, chểnh mảng, khinh suất, cẩu thả.
  3. (равнодушный) dửng dưng, lãnh đạm, thờ ơ
  4. (неучтивый, нелюбезный) bất nhã, khiếm nhã, không lịch sự.

Tham khảo sửa