Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

невидный

  1. (невидимый) không nom thấy được, vô hình.
  2. (thông tục) (незначительный) không quan trọng, không đáng kể.
  3. (thông tục) (некрасивый) không đẹp, không xinh, xoàng, thường.

Tham khảo sửa