натирать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của натирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | natirát' |
khoa học | natirat' |
Anh | natirat |
Đức | natirat |
Việt | natirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнатирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: натереть) ‚(В)
- Xoa, bôi.
- натирать грудь скипидаром — bôi (xoa) dầu thông vào ngực, bôi (xoa) ngực bằng dầu thông
- (раздражать, повреждать) cọ đay, cọ sầy, cọ sướt, cọ trầy da, làm bong da, làm sây sát.
- натереть себе мозоль — da bị cọ thành chai
- сапог натр мне ногу — chiếc ủng cọ trầy da chân của tôi, chiếc bốt cọ sầy chân tôi
- (начищать) đánh bóng, chùi bóng, đáng.
- натирать пол — đánh sàn
Tham khảo
sửa- "натирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)