натереть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của натереть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naterét' |
khoa học | nateret' |
Anh | nateret |
Đức | nateret |
Việt | nateret |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-9b натереть Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
sửa- "натереть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)