Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

наружность gc

  1. (внешний облик) bề ngoài, vẻ ngoài, ngoại hình
  2. (черты лица) nắt mặt, vẻ mặt, diện mạo, mặt mày, dung mạo, mạo dạng.
    наружность обманчива — bề ngoài thường hay đánh lừa
    приятной наружности — diện mạo (mặt mày) dễ thương
  3. (внешний вид чего-л. ) vẻ ngoài, bề ngoài.

Tham khảo

sửa