Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ma̰ʔt˨˩ ma̤j˨˩ma̰k˨˨ maj˧˧mak˨˩˨ maj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
mat˨˨ maj˧˧ma̰t˨˨ maj˧˧

Định nghĩa

sửa

mặt mày

  1. Mặt, ngh. 2, nói chung.
    Mặt mày sáng sủa.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa