Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

напускать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: напустить)

  1. (В, Р) cho vào nhiều
  2. (о воде) cho... chảy đầy, xả... đầy
  3. (о дыме, паре) thải... đầy, nhả... đầy, xả... đầy.
    напустить жильцов в дом — cho nhiều người ở trọ trong nhà
    напустить полную ванну воды — cho nước chảy (xả nước) đầy bể tắm
    напустить дыма в комнату — thải khói ra (nhả khói) đầy phòng
    напускать на себя важный вид — làm [ra] vẻ quan trọng
  4. (В на В) (thông tục) (натравливать) xua, xuýt, thả.
    напустить собак на зверя — xua (xuýt) chó đuổi theo con thú

Tham khảo

sửa