напускать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của напускать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napuskát' |
khoa học | napuskat' |
Anh | napuskat |
Đức | napuskat |
Việt | napuxcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнапускать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: напустить)
- (В, Р) cho vào nhiều
- (о воде) cho... chảy đầy, xả... đầy
- (о дыме, паре) thải... đầy, nhả... đầy, xả... đầy.
- напустить жильцов в дом — cho nhiều người ở trọ trong nhà
- напустить полную ванну воды — cho nước chảy (xả nước) đầy bể tắm
- напустить дыма в комнату — thải khói ra (nhả khói) đầy phòng
- напускать на себя важный вид — làm [ra] vẻ quan trọng
- (В на В) (thông tục) (натравливать) xua, xuýt, thả.
- напустить собак на зверя — xua (xuýt) chó đuổi theo con thú
Tham khảo
sửa- "напускать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)