напустить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của напустить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napustít' |
khoa học | napustit' |
Anh | napustit |
Đức | napustit |
Việt | napuxtit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
напустить Hoàn thành
- Xem напускать
Tham khảo sửa
- "напустить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)