наклонность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наклонность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naklónnost' |
khoa học | naklonnost' |
Anh | naklonnost |
Đức | naklonnost |
Việt | naclonnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнаклонность gc
- (склонность) khuynh hướng, năng khiếu, khiếu
- (влечение) [sự] ham thích, ham mê
- (привычка) thói, thói quen.
- наклонность к музыке — khiếu âm nhạc, năng khiếu về âm nhạc
- дурные наклонности — những thói xấu, những tói hư tật xấu
Tham khảo
sửa- "наклонность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)