нажим
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нажим
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nažím |
khoa học | nažim |
Anh | nazhim |
Đức | naschim |
Việt | nagiim |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнажим gđ
- (Sự) Ấn, ép, nén.
- (перен.) Sức ép, áp lực.
- Nét sổ đậm, nét mác.
- писать с нажимом — viết có ấn nét sổ đậm, viết ấn nét
Tham khảo
sửa- "нажим", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)