Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

нагрудник

  1. (Cái) Yếm; (детский) [cái] yếm dãi; (в латах) khải giáp, giáp che ngực; (пробковый) [cái] áo phao, yếm phao.

Tham khảo sửa