навязывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của навязывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | navjázyvat' |
khoa học | navjazyvat' |
Anh | navyazyvat |
Đức | nawjasywat |
Việt | naviadyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнавязывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: навязать)
- (В на В) (привязывать) buộc, thắt.
- навязать леску на удоку — buộc chỉ câu vào cần
- (В, Р) (перчаток, чулок и т. п. ) đan [nhiều].
- (В, Д) перен. (заставлять принять) ép... nhận, bắt... phải nhận, áp đặt, gán cho, gán ép, ép buộc, gán, ép, buộc, bắt buộc.
- навязывать свои взгляды кому-л. — ép ai nhận những quan điểm của mình, gán ép những quan điểm của mình cho ai
- навязывать бой противнику — [bắt] buộc kẻ thù phải giao chiến
Tham khảo
sửa- "навязывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)