Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

навязывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: навязать)

  1. (В на В) (привязывать) buộc, thắt.
    навязать леску на удоку — buộc chỉ câu vào cần
  2. (В, Р) (перчаток, чулок и т. п. ) đan [nhiều].
  3. (В, Д) перен. (заставлять принять) ép... nhận, bắt... phải nhận, áp đặt, gán cho, gán ép, ép buộc, gán, ép, buộc, bắt buộc.
    навязывать свои взгляды кому-л. — ép ai nhận những quan điểm của mình, gán ép những quan điểm của mình cho ai
    навязывать бой противнику — [bắt] buộc kẻ thù phải giao chiến

Tham khảo

sửa