нависать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нависать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | navisát' |
khoa học | navisat' |
Anh | navisat |
Đức | nawisat |
Việt | navixat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнависать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: нависнуть)
- (на В) rủ xuống, buông xuống, buông rủ xuống.
- (над Т) treo lơ lửng (lửng lơ)
- (о тучах) lơ lửng, bay lửng lơ
- (о скалах) đứng cheo leo.
- перен. — (над Т) — treo [lửng lơ], đe dọa
- над ним нависла угроза — mối nguy hiểm, treo [lửng lơ] trên đầu nó, mối nguy cơ đang đe dọa nó
Tham khảo
sửa- "нависать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)