монолитный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của монолитный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | monolítnyj |
khoa học | monolitnyj |
Anh | monolitny |
Đức | monolitny |
Việt | monolitny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмонолитный
- Nguyên khối, đơn nhất.
- (перен.) Nhất trí, đồng tâm, thống nhất, đoàn kết, đoàn kết nhất trí, đoàn kết nhất trí.
- монолитное единство — [sự, khối] đoàn kết nhất trí
Tham khảo
sửa- "монолитный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)