Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

монолитность gc

  1. (Tính) Nguyên khối, đơn nhất.
  2. (перен.) [sự] nhất trí, đồng tâm, thống nhất, đoàn kết, đoàn kết nhất trí.

Tham khảo

sửa