молодечество
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của молодечество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | molodéčestvo |
khoa học | molodečestvo |
Anh | molodechestvo |
Đức | molodetschestwo |
Việt | molođetrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмолодечество gt ((удаль))
- (Lòng, sự) Dũng mãnh bồng bột, can đảm mãnh liệt; (ухарство) [sự] ngang tàng, bạt mạng, bạt tử, gan liều.
Tham khảo
sửa- "молодечество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)