Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dũng mãnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zuʔuŋ
˧˥
maʔajŋ
˧˥
juŋ
˧˩˨
man
˧˩˨
juŋ
˨˩˦
man
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟṵŋ
˩˧
ma̰jŋ
˩˧
ɟuŋ
˧˩
majŋ
˧˩
ɟṵŋ
˨˨
ma̰jŋ
˨˨
Từ nguyên
sửa
Dũng
:
mạnh mẽ
;
mãnh
:
mạnh
Tính từ
sửa
dũng mãnh
Can đảm
và
mạnh mẽ
.
Cuộc chiến đấu
dũng mãnh
của bộ đội.
Tham khảo
sửa
"
dũng mãnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)