мозаичный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мозаичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mozáičnyj |
khoa học | mozaičnyj |
Anh | mozaichny |
Đức | mosaitschny |
Việt | modaitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмозаичный
- (Thuộc về) Khảm, tranh ghép mảnh, tranh chắp hình; (украшенный мозаикой) [bằng, có] khảm, tranh ghép mảnh, tranh chắp hình.
- (перен.) (смешанный) [bị] chắp ghép, góp nhặt, pha tạp, pha trộn, trộn lẫn, pha lẫn.
Tham khảo
sửa- "мозаичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)