миниатюра
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của миниатюра
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | miniatjúra |
khoa học | miniatjura |
Anh | miniatyura |
Đức | miniatjura |
Việt | miniatiura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaминиатюра gc
- (рисунок) [bức] tiểu họa, tranh nhỏ.
- (лит. произведение) tiểu phẩm, tác phẩm nhỏ
- (пьеса) vở kịch nhỏ
- (муз. произведение) khúc nhạc ngắn.
- в миниатюре — [dưới dạng] thu nhỏ
- сделать в миниатюре модель чего-л. — làm mô hình thu nhỏ của cái gì
Tham khảo
sửa- "миниатюра", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)