миленький
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của миленький
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mílen'kij |
khoa học | milen'kij |
Anh | milenki |
Đức | milenki |
Việt | milenki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмиленький (thông tục)
- (хорошенький) dễ thương, đáng yêu, có duyên, kháu khỉnh, khả ái, kháu.
- (родной, любимый) thân mến, thân yêu, yêu quý, yêu dấu.
- в знач. сущ. м. — người yêu
- как миленький — а) — (беспрекословно) [một cách] ngoan ngoãn, răm rắp; б) — (легко, хорошо) — [một cách] rất tốt, dễ dàng, tốt đẹp, thuận lợi
Tham khảo
sửa- "миленький", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)