мешок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мешок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mešók |
khoa học | mešok |
Anh | meshok |
Đức | meschok |
Việt | mesoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмешок gđ
- (Cái) Bao, bị, bì, bọc, túi; (из мешковины) [cái] bao bố, bao tải.
- (как мера) [một] bao.
- (thông tục)(о человеке) — người chậm chạp người vụng về
- воен. — (полное окружение) — vòng vây, vòng phong tỏa, [thế] bị bao vây, bị vây hãm
- попасть в мешок — bị bao vây, bị vây hãm, bị vây chặt
- огневой мешок — vòng hỏa lực, túi hỏa lực
- (у животных, растений) [cái] bọc, túi.
- .
- каменный — мешок — xà lim, nhà tủ, nhà đá
- спальный мешок — [cái] chăn chui, bao ấm để ngủ
- мешокки под глазами — quầng mắt
- сидеть мешокком — (об одежде) — rộng thùng thình, bụng thụng, lùng thùng, lụng thụng
Tham khảo
sửa- "мешок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)