методический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của методический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | metodíčeskij |
khoa học | metodičeskij |
Anh | metodicheski |
Đức | metoditscheski |
Việt | metođitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaметодический
- (Thuộc về) Phương pháp giảng dạy, lý luận dạy.
- методический кабинет — phòng lý luận dạy
- методическое пособие — sách hướng dẫn về phương pháp dạy, sách về lý luận dạy
- (последовательнй) có phương pháp, có hệ thống, có khuôn phép
- (размеренный) có chừng mực.
Tham khảo
sửa- "методический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)