Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

методический

  1. (Thuộc về) Phương pháp giảng dạy, lý luận dạy.
    методический кабинет — phòng lý luận dạy
    методическое пособие — sách hướng dẫn về phương pháp dạy, sách về lý luận dạy
  2. (последовательнй) có phương pháp, có hệ thống, có khuôn phép
  3. (размеренный) có chừng mực.

Tham khảo

sửa