местожительство

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

местожительство gt

  1. Trú quán, trú sở, chỗ ở, nơi ở, chốn ở, chỗ thường chú, nơi cư trú.

Tham khảo sửa