Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨu˧˥ kwaːn˧˥tʂṵ˩˧ kwa̰ːŋ˩˧tʂu˧˥ waːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂu˩˩ kwaːn˩˩tʂṵ˩˧ kwa̰ːn˩˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

trú quán

  1. Nơi thường ở, có thể không phải nơi sinh.
    Trú quán ở.
    Hà.
    Nội.

Dịch sửa

Tham khảo sửa