медовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của медовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | medóvyj |
khoa học | medovyj |
Anh | medovy |
Đức | medowy |
Việt | međovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмедовый
- (Bằng) Mật ong, mật; (с мёдом) [có] mật; (с запахом мёда) thơm mùi mật.
- медовый пряник — bánh mật, bánh bằng mật
- (перен.) Đường mật, ngọt ngào, đãi bôi.
- медовые речи — [những] lời lẽ đường mật
- медовый месяц — tuần trăng mật, tháng trăng mật
Tham khảo
sửa- "медовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)