Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

маляр

  1. (Người) Thợ sơn, thợ quét vôi; (пишущий вывески) [người] thợ kẻ biển.
  2. (плохой художник) họa sĩ tồi.

Tham khảo sửa