họa sĩ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwa̰ːʔ˨˩ siʔi˧˥ | hwa̰ː˨˨ ʂi˧˩˨ | hwaː˨˩˨ ʂi˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwa˨˨ ʂḭ˩˧ | hwa̰˨˨ ʂi˧˩ | hwa̰˨˨ ʂḭ˨˨ |
Danh từ
sửahọa sĩ
- Hoạ sĩ.
- Người vẽ tranh chuyên nghiệp, có trình độ cao.
- Một hoạ sĩ tài ba.
- Phòng tranh của các hoạ sĩ trẻ.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "họa sĩ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)