Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

малоразвитый

  1. (физически) chưa trưởng thành, còn non nớt, kém nở nang, không khỏe, chưa lớn.
  2. (недостаточно развитый) kém phát triển, chậm phát triển.
  3. (недостаточно образованный) thiếu học, kém tri thức, kém hiểu biết.

Tham khảo sửa