малопродуктивный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

малопродуктивный

  1. Ít kết quả, kém hiệu quả, kém hiệu suất.
    малопродуктивная работа — công việc kém hiệu quả (ít kết quả)
  2. (с.) - х. kém năng suất, [có] năng suất thấp.
    малопродуктивный скот — gia súc [có] năng suất thấp (về thịt, về sữa, v, v...)

Tham khảo

sửa