лютый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лютый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ljútyj |
khoa học | ljutyj |
Anh | lyuty |
Đức | ljuty |
Việt | liuty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaлютый
- Hung dữ, tàn bạo, độc ác, hung bạo.
- лютый враг — kẻ thù tàn bạo (độc ác)
- (перен.) (мучительный) làm đau đớn, ê chề, khổ sở
- (тяжкий) rất nặng nề.
- лютое страдание — [nỗi] đau đớn ê chề
- (сильный) dữ dội, ác liệt.
- лютый мороз — băng giá ác liệt
Tham khảo
sửa- "лютый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)