куцый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của куцый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kúcyj |
khoa học | kucyj |
Anh | kutsy |
Đức | kuzy |
Việt | cutxy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкуцый
- (о хвосте) ngắn đuôi, cộc đuôi, cụt đuôi.
- (о животных, птицах) [có] đuôi ngắn, đuôi cộc, đuôi cụt.
- (thông tục) (о одежде) — cũn cỡn, ngắn hủn, ngắn ngủn.
- (ирон.) (ограниченний) bị hạn chế, bị cắt cụt, bị cắt xén, nửa vời.
Tham khảo
sửa- "куцый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)