кутаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кутаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kútat'sja |
khoa học | kutat'sja |
Anh | kutatsya |
Đức | kutatsja |
Việt | cutatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкутаться Thể chưa hoàn thành
- (в В) [được, bị] quấn chặt, trùm kín, bọc, ủ.
- кутаться в платок — trùm khăn kín
- (одевать слишком тепло) mặc quá ấm, mặc quá nhiều quần áo.
Tham khảo
sửa- "кутаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)