культивировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của культивировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kul'tivírovat' |
khoa học | kul'tivirovat' |
Anh | kultivirovat |
Đức | kultiwirowat |
Việt | cultivirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкультивировать Thể chưa hoàn thành ((В))
- с.-х. — làm đất, cày cấy, cày xới
- (разводить растения) trồng, trồng trọt, gieo trồng.
- (развивать, совершенствовать) phát triển, trau dồi, trau giồi, khuyến khích, bồi dưỡng, bồi bổ.
Tham khảo
sửa- "культивировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)