Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

крепиться Thể chưa hoàn thành

  1. (сдерживаться) tự kiềm chế, kiềm mình, cầm lòng, nén lòng, nhịn, nín
  2. (мужаться) vững lòng can đảm, chịu đựng.
    крепитьсяитесь! — hãy dũng cảm, hãy vững lòng can đảm!

Tham khảo

sửa