крепиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của крепиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krepít'sja |
khoa học | krepit'sja |
Anh | krepitsya |
Đức | krepitsja |
Việt | crepitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкрепиться Thể chưa hoàn thành
- (сдерживаться) tự kiềm chế, kiềm mình, cầm lòng, nén lòng, nhịn, nín
- (мужаться) vững lòng can đảm, chịu đựng.
- крепитьсяитесь! — hãy dũng cảm, hãy vững lòng can đảm!
Tham khảo
sửa- "крепиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)