Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

кощунственный

  1. (Có tính chất) Phạm thánh, phạm thượng, mạn thượng, đại bất kính.
  2. (оскорбительное отношение) [sự] thóa mạ, sỉ nhục, lăng mạ, báng bổ, xúc phạm.

Tham khảo

sửa