Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

конъюнктура gc

  1. Cục diện, tình hình, hoàn cảnh, tình thế, tình trạng.
  2. (эк.) Tình hình, cục diện kinh tế, tình hình thị trường.

Tham khảo sửa