концентрат
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của концентрат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koncentrát |
khoa học | koncentrat |
Anh | kontsentrat |
Đức | konzentrat |
Việt | contxentrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaконцентрат gđ
- (пищевой) thực phẩm cô, thức ăn cô đặc, tinh bột thức ăn.
- (с.) -х. thức ăn tinh (cho gia súc).
- (горн.) Tinh quặng, quặng tinh, quặng đã làm giàu.
Tham khảo
sửa- "концентрат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)