консультировать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

консультировать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: проконсультировать)), ((В))

  1. (давать советы) góp ý kiến, giải đáp, giải thích
  2. (помогать учащимся) phụ đạo, dạy kèm.
  3. ( с Т) hỏi ý kiến, xin ý kiến, tư vấn, tham khỏa ý kiến.
    консультировать с юристом — hỏi ý kiến luật sư

Tham khảo sửa