консервы
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của консервы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konsérvy |
khoa học | konservy |
Anh | konservy |
Đức | konserwy |
Việt | conxervy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaконсервы số nhiều ((скл. как м. 1a))
- Đồ hộp, thực phẩm đóng hộp.
- мясные консервы — thịt hộp, thịt đóng hộp
- рыбные консервы — cá hộp, cá đóng hộp
- овощные консервы — rau hộp, rau đóng hộp
- (очки) kính bảo vệ mắt, kính phòng hộ lao động, kính dưỡng mục.
Tham khảo
sửa- "консервы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)