phòng hộ
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fa̤wŋ˨˩ ho̰ʔ˨˩ | fawŋ˧˧ ho̰˨˨ | fawŋ˨˩ ho˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fawŋ˧˧ ho˨˨ | fawŋ˧˧ ho̰˨˨ |
Động từ sửa
phòng hộ
- Che chắn để bảo vệ.
- (khẩu ngữ) bảo hộ lao động.
Tham khảo sửa
- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam