колодка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của колодка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolódka |
khoa học | kolodka |
Anh | kolodka |
Đức | kolodka |
Việt | colođca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaколодка gc
- (при шитье обуви) khuôn giày
- (для сохранения формы обуви) nòng giày.
- (тормоза) má (guốc) phanh.
- (орденская) cuống huân chương.
- мн.: — колодки — (для преступников) — [cái] gông, cùm, tróng, già giang
- все на одну колодку — tất cả đều giống nhau (như nhau)
Tham khảo
sửa- "колодка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)