кидаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кидаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kidát'sja |
khoa học | kidat'sja |
Anh | kidatsya |
Đức | kidatsja |
Việt | kiđatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкидаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: кинуться)
- тк. несов. — (Т) ném nhau, quăng nhau, quẳng nhau, vứt nhau, liệng nhau, tung nhau
- дети кидатьсяаются снежками — trẻ con ném nhau những hòn tuyết
- (нападать на кого-л. ) lao vào, xông vào, nhảy xổ vào
- (устремляться) a đến, lao đến, chạy bổ đến.
- кидаться на шею кому-л. — chạy đến ôm choàng cổ ai
- (метаться) chạy rối lên, lồng lộn lên, chạy đi chạy lại.
- .
- вино кинулось в голову — say rượu
- кровь кинулась в голову — nổi giận, khí giận ngầu ngầu
Tham khảo
sửa- "кидаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)