Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

кидаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: кинуться)

  1. тк. несов. — (Т) ném nhau, quăng nhau, quẳng nhau, vứt nhau, liệng nhau, tung nhau
    дети кидатьсяаются снежками — trẻ con ném nhau những hòn tuyết
  2. (нападать на кого-л. ) lao vào, xông vào, nhảy xổ vào
  3. (устремляться) a đến, lao đến, chạy bổ đến.
    кидаться на шею кому-л. — chạy đến ôm choàng cổ ai
  4. (метаться) chạy rối lên, lồng lộn lên, chạy đi chạy lại.
  5. .
    вино кинулось в голову — say rượu
    кровь кинулась в голову — nổi giận, khí giận ngầu ngầu

Tham khảo

sửa