квинтет
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của квинтет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kvintét |
khoa học | kvintet |
Anh | kvintet |
Đức | kwintet |
Việt | cvintet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaквинтет gđ (муз.)
- (инструментальное произведение) khúc nhạc ngũ tấu
- (вокальное произведение) khúc hát năm bè.
- (инструментальный ансамбль) bộ năm, ban nhạc năm người
- (вокальный ансамбль) tốp ca năm người.
Tham khảo
sửa- "квинтет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)