карьера
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của карьера
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kar'éra |
khoa học | kar'era |
Anh | karera |
Đức | karera |
Việt | carera |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкарьера gc
- (продвижение по службе) đường công danh, đường danh vọng, bước hoạn lộ.
- сделать карьеру — đạt được công danh, làm nên danh phận
- (род занятий) nghề, nghề nghiệp.
Tham khảo
sửa- "карьера", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)