Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
công danh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəwŋ
˧˧
zajŋ
˧˧
kəwŋ
˧˥
jan
˧˥
kəwŋ
˧˧
jan
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəwŋ
˧˥
ɟajŋ
˧˥
kəwŋ
˧˥˧
ɟajŋ
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Công
:
sự nghiệp
;
danh
:
tiếng tăm
Danh từ
sửa
công danh
Địa vị
xã hội
và
tiếng tăm
.
Làm trai quyết chí tu thân,
công danh
chớ vội, nợ nần chớ lo. (
ca dao
)
Tham khảo
sửa
"
công danh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)