Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

калибр

  1. (оружия) ca líp, calip, cỡ, cữ.
  2. (тех.) Cỡ, khuôn cán; (измерительный инструмент) — [cái] compa đo đường kính.

Tham khảo

sửa