калибр
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của калибр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kalíbr |
khoa học | kalibr |
Anh | kalibr |
Đức | kalibr |
Việt | calibr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкалибр gđ
- (оружия) ca líp, calip, cỡ, cữ.
- (тех.) Cỡ, khuôn cán; (измерительный инструмент) — [cái] compa đo đường kính.
Tham khảo
sửa- "калибр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)