индивидуальный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

индивидуальный

  1. (Thuộc về) Cá nhân.
    индивидуальные особенности — cá tính
  2. (единоличный) cá thể, riêng lẻ, riêng.
    индивидуальное хозяйство — kinh tế cá thể
  3. (не коллективный) cá nhân, cá thể.
    индивидуальное соревнование — [cuộc] thi đua cá nhân
  4. (отдельный, особенный) cá nhân, cá thể, có phân biệt.
    индивидуальный подход — thái độ có phân biệt
    индивидуальное обучение — [sự] dạy học cá thể
    индивидуальный план — kế hoạch cá nhân
  5. (единичный) cá biệt, riêng biệt.
    индивидуальный случай — trường hợp cá biệt

Tham khảo

sửa