индивидуальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của индивидуальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | individuál'nyj |
khoa học | individual'nyj |
Anh | individualny |
Đức | indiwidualny |
Việt | inđiviđualny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaиндивидуальный
- (Thuộc về) Cá nhân.
- индивидуальные особенности — cá tính
- (единоличный) cá thể, riêng lẻ, riêng.
- индивидуальное хозяйство — kinh tế cá thể
- (не коллективный) cá nhân, cá thể.
- индивидуальное соревнование — [cuộc] thi đua cá nhân
- (отдельный, особенный) cá nhân, cá thể, có phân biệt.
- индивидуальный подход — thái độ có phân biệt
- индивидуальное обучение — [sự] dạy học cá thể
- индивидуальный план — kế hoạch cá nhân
- (единичный) cá biệt, riêng biệt.
- индивидуальный случай — trường hợp cá biệt
Tham khảo
sửa- "индивидуальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)